TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

LÀM SAO ĐỂ ĐỊNH GIÁ CÔNG VIỆC – JOB EVALUATION CHÍNH XÁC, HIỆU QUẢ NHẤT?

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Định giá công việc là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của việc định giá công việc
  • 3. Các yếu tố ảnh hưởng đến định giá công việc
    • 3.1. Các yếu tố bên ngoài
    • 3.2. Các yếu tố bên trong
  • 4. Các phương pháp định giá công việc
  • 5. Quy trình định giá công việc
    • 5.1. Xác định mục tiêu của quy trình định giá công việc
    • 5.2. Thu thập và chuẩn hóa thông tin mô tả công việc
    • 5.3. Lựa chọn phương pháp định giá công việc phù hợp
    • 5.4. Tiến hành đánh giá và chấm điểm công việc
    • 5.5. Xây dựng khung định giá và thang lương
    • 5.6. Truyền thông nội bộ và triển khai
    • 5.7. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ
  • 6. Những sai lầm của doanh nghiệp khi định giá công việc

Trong bối cảnh cạnh tranh nhân sự ngày càng gay gắt, một hệ thống định giá công việc – Job Evaluation bài bản không chỉ giúp trả lương “đúng và đủ”, mà còn là đòn bẩy giữ chân người giỏi, tối ưu chi phí và chuẩn hóa vận hành. Cùng HBR khám phá cách áp dụng đến 7 bước triển khai dễ làm – giúp bạn chuyển từ trả lương cảm tính sang trả lương theo giá trị công việc, minh bạch và bền vững.

Nội dung chính:

  • Khái niệm & mục tiêu: Định nghĩa Job Evaluation, vai trò với công bằng nội bộ, thu hút/giữ chân nhân tài.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Tác động bên ngoài (kinh tế, thị trường, địa lý, xu hướng ngành) và bên trong (độ phức tạp, kỹ năng, ngân sách, công bằng nội bộ).
  • Phương pháp phổ biến: Xếp hạng; Phân loại; Điểm số; So sánh yếu tố; Định giá theo thị trường – ưu/nhược và khi nào dùng.
  • 7 bước triển khai chuẩn: Xác định mục tiêu → Thu thập/chuẩn hóa JD → Chọn phương pháp → Chấm điểm → Xây khung & thang lương → Truyền thông & áp dụng → Rà soát, cập nhật định kỳ.
  • Sai lầm thường gặp: Định giá theo con người; thiếu tiêu chí/quy trình; không cập nhật; truyền thông mơ hồ – kèm khuyến nghị khắc phục ngắn gọn.

1. Định giá công việc là gì?

Định giá công việc (Job evaluation) là quá trình xác định mức lương tương xứng cho một vị trí cụ thể trong tổ chức. Quá trình này bao gồm việc phân tích mức độ trách nhiệm, yêu cầu về kỹ năng, cũng như giá trị đóng góp của vị trí đó đối với doanh nghiệp; đồng thời đối chiếu với các vị trí tương tự trên thị trường lao động. 

Định giá công việc là gì?
Định giá công việc là gì?

Mục tiêu của hoạt động này là thiết lập một mức lương vừa cạnh tranh, vừa công bằng, đủ sức thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đảm bảo phù hợp với ngân sách và chiến lược đãi ngộ của doanh nghiệp.

Ví dụ về định giá công việc:

Giả sử một doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng vị trí Trưởng phòng Marketing. Sau khi tiến hành khảo sát thị trường lao động, phân tích mô tả công việc cùng các yêu cầu về năng lực, kỹ năng và trình độ chuyên môn, doanh nghiệp xác định rằng mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí này dao động từ 70.000 đến 90.000 USD/năm.

Dựa trên nguyên tắc công bằng nội bộ, doanh nghiệp kiểm tra và đảm bảo rằng mức lương của Giám đốc Marketing hiện tại nằm trong khung thu nhập nói trên. Khi đàm phán với ứng viên mới, công ty cân nhắc thêm các yếu tố như kinh nghiệm thực tế, thành tích nghề nghiệp và năng lực lãnh đạo, từ đó thống nhất mức lương đề xuất cuối cùng là 85.000 USD/năm.

2. Tầm quan trọng của việc định giá công việc

Định giá công việc là một hoạt động cốt lõi trong quản trị nhân sự, đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chính sách lương thưởng công bằng, hợp lý và hiệu quả cho tổ chức.

Dưới đây là những lý do chính giải thích vì sao việc định giá công việc lại có ý nghĩa quan trọng:

  • Đảm bảo chế độ đãi ngộ công bằng: Việc đánh giá đúng trách nhiệm, yêu cầu kỹ năng và mức độ đóng góp của từng vị trí giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng. Nhờ đó, nhân viên cảm thấy được ghi nhận và có động lực làm việc, góp phần duy trì sự công bằng nội bộ.
  • Hỗ trợ lập ngân sách và hoạch định tài chính: Khi hiểu rõ giá trị tương đối của từng công việc, doanh nghiệp có thể phân bổ quỹ lương hợp lý, đảm bảo chi phí nhân sự phù hợp với chiến lược tài chính và mục tiêu phát triển chung.
  • Tối ưu cơ cấu tổ chức và định hướng phát triển nhân sự: Định giá công việc giúp doanh nghiệp thiết kế cơ cấu tổ chức rõ ràng, xác định vai trò, trách nhiệm và lộ trình nghề nghiệp cụ thể cho từng vị trí, qua đó nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển nhân sự.
  • Tăng cường năng lực đàm phán lương thưởng: Khi có cơ sở dữ liệu rõ ràng về giá trị từng vị trí, bộ phận nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong quá trình đàm phán lương, đảm bảo vừa cạnh tranh trên thị trường, vừa phù hợp với năng lực tài chính của tổ chức.
Tầm quan trọng của việc định giá công việc
Tầm quan trọng của việc định giá công việc

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến định giá công việc

Việc nắm rõ những yếu tố tác động đến giá trị công việc giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý, duy trì tính công bằng nội bộ và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, đồng thời thu hút và giữ chân nhân tài hiệu quả.

3.1. Các yếu tố bên ngoài

Các yếu tố bên ngoài là những yếu tố nằm ngoài phạm vi kiểm soát trực tiếp của tổ chức, nhưng lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến mặt bằng lương thưởng chung của thị trường. Cụ thể gồm:

  • Điều kiện kinh tế: Tình hình kinh tế vĩ mô có tác động trực tiếp đến mức lương thị trường. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu tiêu dùng và sản xuất gia tăng, doanh nghiệp có xu hướng chi trả lương cao hơn để thu hút nhân lực. Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, mức tăng lương thường chững lại hoặc bị cắt giảm.
  • Giá thị trường lao động: Sự cân bằng giữa cung và cầu nhân lực cho từng nhóm kỹ năng quyết định mức lương của công việc. Nếu kỹ năng hiếm và có nhu cầu cao, mức lương sẽ tăng; ngược lại, khi có quá nhiều ứng viên có năng lực tương tự, mức lương sẽ bị điều chỉnh giảm.
  • Khác biệt về địa lý: Chi phí sinh hoạt và mặt bằng thu nhập trung bình của từng khu vực ảnh hưởng lớn đến định giá công việc. Ví dụ, cùng một vị trí nhưng làm việc tại thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM thường có mức lương cao hơn so với khu vực nông thôn do chi phí sinh hoạt cao hơn và áp lực cạnh tranh lớn hơn.
  • Xu hướng ngành nghề: Biến động và xu hướng phát triển trong từng ngành cũng định hình giá trị công việc. Chẳng hạn, sự phát triển nhanh của công nghệ AI và chuyển đổi số khiến các vị trí liên quan đến dữ liệu, tự động hóa, hoặc kỹ thuật phần mềm có mức lương tăng mạnh do nhu cầu vượt cung.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến định giá công việc
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến định giá công việc

3.2. Các yếu tố bên trong

Các yếu tố nội tại là những yếu tố nằm trong phạm vi kiểm soát của doanh nghiệp và có thể khác biệt tùy theo chiến lược, chính sách nhân sự và thực tiễn quản trị của từng tổ chức. Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí cụ thể.

  • Độ phức tạp và mức độ trách nhiệm của công việc: Những vị trí có khối lượng công việc lớn, phạm vi ảnh hưởng rộng hoặc yêu cầu ra quyết định quan trọng thường đi kèm với mức lương cao hơn. Mức độ phức tạp trong nhiệm vụ và trách nhiệm quản lý càng lớn thì giá trị công việc càng cao.
  • Kỹ năng và kinh nghiệm yêu cầu: Các vị trí đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu, năng lực đặc thù hoặc kinh nghiệm lâu năm thường có mức lương cao hơn, phản ánh sự khan hiếm nguồn nhân lực phù hợp và tầm quan trọng của năng lực đó đối với tổ chức.
  • Ngân sách và năng lực tài chính của doanh nghiệp: Tình hình tài chính, cơ cấu chi phí và kế hoạch phân bổ ngân sách ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả lương thưởng. Một doanh nghiệp có nguồn lực tài chính mạnh thường linh hoạt hơn trong việc thiết lập mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài.
  • Công bằng nội bộ: Đây là yếu tố đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong chính sách lương thưởng. Doanh nghiệp cần bảo đảm rằng những nhân viên có vai trò, khối lượng và mức độ trách nhiệm tương đương sẽ nhận được mức lương tương xứng, qua đó duy trì sự công bằng, gắn kết và động lực trong toàn tổ chức.
Các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến định giá công việc
Các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến định giá công việc

4. Các phương pháp định giá công việc

Mỗi doanh nghiệp có đặc thù riêng, vì vậy việc lựa chọn phương pháp đúng sẽ giúp đảm bảo công bằng nội bộ, cạnh tranh thị trường và làm nền tảng xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, hiệu quả.

Dưới đây là năm phương pháp định giá công việc phổ biến được áp dụng rộng rãi trong quản trị nhân sự hiện nay:

Phương pháp

Mô tả chi tiết

Cách thực hiện cụ thể

Ưu điểm nổi bật

Hạn chế

Phù hợp với loại hình doanh nghiệp

Phương pháp xếp hạng (Ranking Method)

So sánh và sắp xếp các công việc trong tổ chức theo mức độ giá trị tổng thể, từ cao đến thấp.

- Liệt kê toàn bộ vị trí trong doanh nghiệp. 

- So sánh giá trị công việc dựa trên kỹ năng, trách nhiệm, tác động đến kết quả.

3 - Xếp hạng các vị trí theo thứ tự quan trọng.

4 - Xác định nhóm hoặc bậc lương tương ứng.

- Đơn giản, dễ triển khai.- Không yêu cầu nhiều dữ liệu kỹ thuật.- Phù hợp khi doanh nghiệp có ít vị trí.

- Thiếu độ chính xác và khách quan.- Không thể hiện được mức chênh lệch giữa các vị trí.- Dễ chịu ảnh hưởng bởi cảm tính của người đánh giá.

Doanh nghiệp nhỏ (dưới 50 nhân sự), tổ chức khởi nghiệp chưa có hệ thống HR chuyên sâu.

Phương pháp phân loại (Job Classification / Grading)

Nhóm các công việc có tính chất, trình độ và trách nhiệm tương đồng vào các cấp bậc (grade/class) để xây dựng thang bảng lương.

1 - Xây dựng mô tả chi tiết cho từng cấp độ công việc (VD: Nhân viên – Chuyên viên – Trưởng nhóm – Quản lý – Giám đốc).

2 - So sánh từng vị trí thực tế với tiêu chuẩn cấp độ.

3 - Gán cấp độ phù hợp cho từng công việc.

4 - Xây dựng dải lương tương ứng cho mỗi cấp.

- Cấu trúc rõ ràng, có tính hệ thống.- Dễ áp dụng trong hoạch định nhân sự và thăng tiến nội bộ.- Giúp đảm bảo công bằng nội bộ.

- Khó áp dụng cho công việc đặc thù.- Cần tiêu chuẩn hóa mô tả công việc chuẩn xác.

Doanh nghiệp vừa hoặc lớn có hệ thống phòng ban rõ ràng, như Trường Doanh nhân HBR.

Phương pháp điểm số (Point Factor Method)

Sử dụng hệ thống chấm điểm định lượng dựa trên các yếu tố như kỹ năng, trách nhiệm, nỗ lực, điều kiện làm việc, phạm vi ảnh hưởng,… Mỗi yếu tố được gán trọng số và cho điểm để tính tổng giá trị công việc.

1 - Xác định 4 - 6 nhóm yếu tố chính (VD: kỹ năng chuyên môn, trách nhiệm tài chính, quản lý con người, mức độ rủi ro, điều kiện làm việc).

2 - Chia nhỏ từng yếu tố thành các mức (ví dụ: thấp, trung bình, cao).

3 - Gán điểm và trọng số cho từng yếu tố.

4 - Tính tổng điểm của từng vị trí để xác định giá trị tương đối.

5 - Căn cứ vào tổng điểm để xây thang lương.

- Khách quan, khoa học, dễ lượng hóa.- Dễ liên kết với hệ thống lương thưởng.- Phù hợp với quy mô nhân sự trung bình đến lớn.

- Tốn thời gian và công sức.- Cần chuyên gia hoặc tư vấn nhân sự có kinh nghiệm.- Khó triển khai nếu chưa có mô tả công việc chuẩn.

Doanh nghiệp quy mô vừa & lớn (50–500 nhân sự), có chiến lược nhân sự bài bản, cần hệ thống lương minh bạch.

Phương pháp so sánh yếu tố (Factor Comparison Method)

Kết hợp giữa định tính và định lượng, bằng cách so sánh từng yếu tố cụ thể (kỹ năng, trách nhiệm, điều kiện làm việc, nỗ lực) giữa các công việc và quy đổi sang giá trị tiền tệ.

1 - Chọn các công việc mẫu đã có mức lương xác định.

2 - Xác định yếu tố chính cần so sánh (VD: kỹ năng, trách nhiệm, nỗ lực, điều kiện làm việc).

3 - So sánh từng yếu tố của các vị trí khác với công việc mẫu.

4 - Gán giá trị tiền tệ cho từng yếu tố dựa trên chênh lệch.

- Chính xác, phản ánh giá trị thật của từng yếu tố công việc.- Kết hợp được ưu điểm của phương pháp điểm và xếp hạng.- Có thể linh hoạt điều chỉnh theo chiến lược.

- Phức tạp, yêu cầu chuyên môn cao.- Khó duy trì nếu không có công cụ hoặc phần mềm hỗ trợ.

Doanh nghiệp lớn hoặc tập đoàn, có bộ phận C&B (Compensation & Benefits) chuyên trách.

Phương pháp định giá theo thị trường (Market Pricing / Benchmarking)

Dựa vào dữ liệu lương thị trường thực tế để xác định giá trị cho từng vị trí trong doanh nghiệp, đảm bảo tính cạnh tranh bên ngoài và công bằng bên trong.

1 - Thu thập dữ liệu lương từ thị trường (qua khảo sát, báo cáo nhân sự, hiệp hội ngành).

2 - So sánh vị trí nội bộ với các vị trí tương đương trên thị trường.

3 - Phân tích chênh lệch lương và xác định biên độ hợp lý.

4 - Cập nhật định kỳ để đảm bảo cạnh tranh.

- Phản ánh thực tế, giúp thu hút nhân tài.- Dễ điều chỉnh theo biến động thị trường.- Hỗ trợ đàm phán lương hiệu quả.

- Phụ thuộc vào độ tin cậy của dữ liệu thị trường.- Có thể tạo mất cân bằng nội bộ nếu không đồng bộ với các phương pháp khác.

Doanh nghiệp đang mở rộng, cần thu hút và giữ chân nhân sự giỏi; đặc biệt phù hợp với ngành đào tạo, công nghệ, marketing.

5. Quy trình định giá công việc

Định giá công việc là quy trình phân tích, so sánh, đánh giá để xác định giá trị tương đối của từng công việc trong doanh nghiệp một cách khách quan và có hệ thống. Đây là nền tảng để xây dựng hệ thống đãi ngộ công bằng, thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng cao, đồng thời tối ưu chi phí nhân sự và nâng cao hiệu quả vận hành.

Dưới đây là 7 bước chi tiết giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình định giá công việc chuyên nghiệp:

Quy trình định giá công việc
Quy trình định giá công việc

5.1. Xác định mục tiêu của quy trình định giá công việc

Trước khi triển khai, doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích chính của hoạt động định giá công việc để đảm bảo tính định hướng và hiệu quả.

Các mục tiêu bao gồm:

  • Tạo ra hệ thống lương – thưởng công bằng và minh bạch: Tránh tình trạng trả lương cảm tính, thiên vị hoặc không tương xứng với đóng góp của từng vị trí. Điều này giúp giảm xung đột nội bộ, gia tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân sự.
  • Làm cơ sở xây dựng hệ thống khung năng lực và lộ trình thăng tiến: Định giá công việc giúp xác định giá trị và mức độ yêu cầu của từng vị trí, từ đó doanh nghiệp có thể thiết kế khung năng lực phù hợp và xây dựng lộ trình nghề nghiệp rõ ràng cho nhân viên.
  • Tối ưu hóa nguồn lực và chi phí nhân sự: Giúp chủ doanh nghiệp đánh giá lại mức độ cần thiết và hiệu quả của từng vị trí, tránh tình trạng “cồng kềnh bộ máy”, từ đó phân bổ lại nhân lực hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ tuyển dụng và đào tạo: Việc có bản đồ giá trị công việc giúp doanh nghiệp xác định rõ nhu cầu tuyển dụng, năng lực cần thiết và thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp.

5.2. Thu thập và chuẩn hóa thông tin mô tả công việc

Đây là bước nền tảng giúp đánh giá công việc một cách chính xác và có hệ thống.

Cần thực hiện:

  • Xây dựng bản mô tả công việc (Job Description) chuẩn hóa cho tất cả các vị trí trong công ty. Bản mô tả công việc phải thể hiện rõ ràng:
    • Tên vị trí công việc.
    • Mục tiêu tổng quát của vị trí.
    • Các nhiệm vụ chính và phụ.
    • Yêu cầu về năng lực: kỹ năng, kiến thức, trình độ học vấn, kinh nghiệm…
    • Điều kiện làm việc (áp lực, môi trường, thời gian…).
    • Mức độ trách nhiệm (đối với tài chính, nhân sự, khách hàng…).
  • Phỏng vấn nhân viên và trưởng bộ phận, kết hợp khảo sát, quan sát thực tế để đảm bảo thông tin phản ánh đúng thực tiễn.
  • Tổng hợp dữ liệu vào một mẫu chuẩn để phục vụ cho bước chấm điểm và định giá.

XEM THÊM: 10 KỸ NĂNG PHỎNG VẤN GIÚP NHÀ TUYỂN DỤNG NHÌN THẤU NHÂN TÀI “THẬT”

5.3. Lựa chọn phương pháp định giá công việc phù hợp

Tuỳ vào quy mô, mức độ trưởng thành trong quản trị và nguồn lực, doanh nghiệp có thể chọn một hoặc kết hợp nhiều phương pháp định giá sau:

  • Phương pháp 1: Xếp hạng công việc (Ranking Method)
  • Phương pháp 2: Phân loại công việc (Classification Method)
  • Phương pháp 3: Chấm điểm theo tiêu chí (Point Method)
  • Phương pháp 4: So sánh yếu tố (Factor Comparison Method)

5.4. Tiến hành đánh giá và chấm điểm công việc

Khi đã có đầy đủ bản mô tả công việc và chọn được phương pháp định giá phù hợp, doanh nghiệp sẽ bắt đầu đánh giá và chấm điểm cho từng vị trí. Đây là bước quan trọng nhất, vì nó giúp xác định chính xác “công việc nào có giá trị cao hơn, công việc nào ít quan trọng hơn” dựa trên mức độ đóng góp thực tế.

Trước tiên, doanh nghiệp nên thành lập hội đồng đánh giá công việc gồm: giám đốc, trưởng phòng nhân sự và các trưởng bộ phận. Nếu có thể, mời thêm cố vấn hoặc chuyên gia bên ngoài để đảm bảo công bằng và khách quan.

Mỗi vị trí được chấm điểm theo các tiêu chí thống nhất, thường bao gồm:

  • Mức độ phức tạp và khối lượng công việc.
  • Trách nhiệm về tài chính, nhân sự, khách hàng hoặc quy trình.
  • Trình độ chuyên môn và kỹ năng cần thiết.
  • Mức độ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh chung.
  • Điều kiện và môi trường làm việc (rủi ro, áp lực…).
Mỗi vị trí được chấm điểm theo các tiêu chí thống nhất, thường bao gồm
Mỗi vị trí được chấm điểm theo các tiêu chí thống nhất, thường bao gồm

Mỗi tiêu chí được chấm theo thang điểm (ví dụ từ 1 đến 10). Tổng điểm càng cao, giá trị công việc càng lớn.
Ví dụ: vị trí “Trưởng phòng Kinh doanh” có thể đạt 45 điểm, trong khi “Nhân viên bán hàng” đạt 30 điểm. Như vậy, công việc của trưởng phòng được định giá cao hơn, thể hiện trách nhiệm và phạm vi ảnh hưởng lớn hơn.

Khi hoàn thành chấm điểm, hội đồng nên so sánh chéo giữa các vị trí tương tự để đảm bảo hợp lý. Kết quả cuối cùng cần được thống nhất và ghi nhận trong biên bản chính thức. Đây sẽ là cơ sở cho việc xếp nhóm giá trị công việc và xây dựng thang lương sau này.

5.5. Xây dựng khung định giá và thang lương

Sau khi đã có kết quả chấm điểm, doanh nghiệp tiến hành chia công việc thành các nhóm giá trị tương đương (thường gọi là “cấp bậc công việc”).

Ví dụ:

  • Nhóm 1: Nhân viên hành chính, kế toán, nhân viên sản xuất – điểm thấp.
  • Nhóm 2: Chuyên viên, nhân viên kinh doanh, marketing – điểm trung bình.
  • Nhóm 3: Trưởng nhóm, giám sát – điểm cao hơn.
  • Nhóm 4: Trưởng phòng, quản lý cấp trung.
  • Nhóm 5: Giám đốc bộ phận hoặc ban điều hành – điểm cao nhất.

Với mỗi nhóm, doanh nghiệp thiết kế thang lương 3 mức:

  • Mức tối thiểu (Min): dành cho nhân sự mới, chưa thành thạo công việc.
  • Mức trung bình (Mid): dành cho nhân sự có năng lực tốt, hoàn thành nhiệm vụ ổn định.
  • Mức tối đa (Max): dành cho nhân sự xuất sắc, có đóng góp nổi bật hoặc thâm niên cao.

Khoảng cách giữa các mức nên dao động từ 15–30% để tạo động lực phấn đấu. Khi thiết lập mức lương, cần tham khảo mặt bằng chung trên thị trường để đảm bảo công bằng và giữ chân người giỏi. Một thang lương tốt là thang lương vừa đảm bảo công bằng nội bộ, vừa đủ hấp dẫn với nhân sự bên ngoài.

5.6. Truyền thông nội bộ và triển khai

Sau khi hoàn thiện khung định giá và thang lương, bước tiếp theo là truyền thông rõ ràng đến toàn thể nhân viên. Đây là giai đoạn rất quan trọng nhưng nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua, dẫn đến hiểu lầm và phản ứng tiêu cực từ nội bộ.

Phòng nhân sự và ban lãnh đạo cần tổ chức buổi chia sẻ hoặc họp nội bộ để:

  • Giải thích lý do vì sao doanh nghiệp thực hiện định giá công việc.
  • Làm rõ quy trình và nguyên tắc đánh giá (không phải “đánh giá con người”, mà là “đánh giá giá trị công việc”).
  • Trình bày cách hệ thống mới giúp công bằng hơn, minh bạch hơn và tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng.

Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp nên công bố khung giá trị công việc và thang lương theo nhóm, thay vì công khai chi tiết lương của từng cá nhân. Điều này vừa minh bạch, vừa giữ được sự tế nhị.

Ngoài ra, cần có kênh tiếp nhận phản hồi để giải đáp thắc mắc của nhân viên. Nếu có ý kiến hợp lý, doanh nghiệp có thể xem xét điều chỉnh. Mục tiêu là để nhân viên hiểu rằng quy trình định giá không nhằm cắt giảm quyền lợi, mà giúp tạo ra một môi trường công bằng, chuyên nghiệp và lâu dài.

5.7. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ

Định giá công việc không phải là công việc làm một lần là xong. Mỗi năm, doanh nghiệp nên xem xét và cập nhật lại hệ thống định giá để đảm bảo phù hợp với tình hình thực tế.

Trong quá trình vận hành, có thể sẽ có những thay đổi như:

  • Doanh nghiệp mở thêm sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Mô hình tổ chức, vai trò và trách nhiệm công việc thay đổi.
  • Mức lương trên thị trường tăng lên hoặc giảm xuống.
  • Ứng dụng công nghệ, đặc biệt là AI, khiến một số công việc giảm hoặc tăng giá trị.

Khi đó, doanh nghiệp cần rà soát lại để chấm điểm, điều chỉnh và cập nhật thang lương cho phù hợp. Nếu không làm, hệ thống lương dễ trở nên lạc hậu – người giỏi có thể rời đi, còn người làm ít lại hưởng nhiều.

6. Những sai lầm của doanh nghiệp khi định giá công việc

Định giá công việc là bước quan trọng để xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng và minh bạch. Tuy nhiên, trên thực tế, rất nhiều doanh nghiệp lại thực hiện sai cách, khiến hệ thống trả lương trở nên rối rắm, thiếu công bằng, thậm chí gây mất đoàn kết nội bộ. 

Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất mà doanh nghiệp thường mắc phải khi định giá công việc:

  • Định giá theo con người, không theo giá trị công việc: Nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa năng lực cá nhân và giá trị của vị trí. Họ trả lương cao cho người làm lâu năm thay vì dựa trên độ khó, trách nhiệm và ảnh hưởng của công việc. Điều này gây mất công bằng nội bộ và làm giảm động lực nhân sự.
  • Thiếu quy trình và tiêu chí đánh giá rõ ràng: Doanh nghiệp định giá cảm tính, không có bộ tiêu chí cụ thể nên kết quả dễ sai lệch, thiên vị. Cần có hệ thống tiêu chí chuẩn (mức độ phức tạp, trách nhiệm, tác động, điều kiện làm việc) và hội đồng đánh giá khách quan.
  • Không cập nhật định giá theo thời gian: Công việc, công nghệ và thị trường thay đổi liên tục, nhưng nhiều doanh nghiệp chỉ định giá một lần rồi để nguyên. Việc không cập nhật khiến hệ thống lương nhanh chóng lạc hậu, gây bất công và chảy máu nhân sự.
  • Không truyền thông minh bạch với nhân viên: Doanh nghiệp thay đổi thang lương mà không giải thích rõ lý do và nguyên tắc, khiến nhân viên hiểu sai, phản ứng tiêu cực. Cần truyền thông rõ ràng về mục tiêu, lợi ích và nguyên tắc định giá để tạo sự đồng thuận và tin tưởng.
Những sai lầm của doanh nghiệp khi định giá công việc
Những sai lầm của doanh nghiệp khi định giá công việc

Định giá công việc – Job Evaluation là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng, minh bạch và có tính cạnh tranh. Khi thực hiện đúng quy trình – từ xác định mục tiêu, thu thập và chuẩn hóa mô tả công việc, lựa chọn phương pháp phù hợp, chấm điểm, xây dựng thang lương đến truyền thông và cập nhật định kỳ – doanh nghiệp không chỉ trả lương đúng giá trị mà còn tối ưu chi phí nhân sự, tăng động lực làm việc và giữ chân người tài. 

Một hệ thống định giá khoa học sẽ giúp lãnh đạo hiểu rõ giá trị thật của từng vị trí, loại bỏ sự cảm tính trong trả lương và biến chính sách đãi ngộ thành công cụ chiến lược để phát triển doanh nghiệp bền vững.

Định giá công việc là gì?

Định giá công việc (Job evaluation) là quá trình xác định mức lương tương xứng cho một vị trí cụ thể trong tổ chức. Quá trình này bao gồm việc phân tích mức độ trách nhiệm, yêu cầu về kỹ năng, cũng như giá trị đóng góp của vị trí đó đối với doanh nghiệp; đồng thời đối chiếu với các vị trí tương tự trên thị trường lao động./p>

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline